Có 2 kết quả:
烷基苯磺酸鈉 wán jī běn huáng suān nà ㄨㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄏㄨㄤˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ • 烷基苯磺酸钠 wán jī běn huáng suān nà ㄨㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄏㄨㄤˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
sodium dodecylbenzene sulfonate (used as a bubbling agent in detergents)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
sodium dodecylbenzene sulfonate (used as a bubbling agent in detergents)
Bình luận 0