Có 2 kết quả:

烷基苯磺酸鈉 wán jī běn huáng suān nà ㄨㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄏㄨㄤˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ烷基苯磺酸钠 wán jī běn huáng suān nà ㄨㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄏㄨㄤˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sodium dodecylbenzene sulfonate (used as a bubbling agent in detergents)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sodium dodecylbenzene sulfonate (used as a bubbling agent in detergents)

Bình luận 0